mirror of https://github.com/cutefishos/calamares
You cannot select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
364 lines
13 KiB
Plaintext
364 lines
13 KiB
Plaintext
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
|
|
# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
|
|
# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
|
|
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR.
|
|
#
|
|
# Translators:
|
|
# T. Tran <transifex@emiu.net>, 2020
|
|
#
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2021-03-14 16:14+0100\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2017-08-09 10:34+0000\n"
|
|
"Last-Translator: T. Tran <transifex@emiu.net>, 2020\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese (https://www.transifex.com/calamares/teams/20061/vi/)\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
|
|
#: src/modules/grubcfg/main.py:28
|
|
msgid "Configure GRUB."
|
|
msgstr "Cấu hình GRUB"
|
|
|
|
#: src/modules/mount/main.py:30
|
|
msgid "Mounting partitions."
|
|
msgstr "Đang gắn kết các phân vùng."
|
|
|
|
#: src/modules/mount/main.py:145 src/modules/initcpiocfg/main.py:198
|
|
#: src/modules/initcpiocfg/main.py:202
|
|
#: src/modules/luksopenswaphookcfg/main.py:86
|
|
#: src/modules/luksopenswaphookcfg/main.py:90 src/modules/rawfs/main.py:164
|
|
#: src/modules/initramfscfg/main.py:85 src/modules/initramfscfg/main.py:89
|
|
#: src/modules/openrcdmcryptcfg/main.py:72
|
|
#: src/modules/openrcdmcryptcfg/main.py:76 src/modules/fstab/main.py:373
|
|
#: src/modules/fstab/main.py:379 src/modules/localecfg/main.py:135
|
|
#: src/modules/networkcfg/main.py:39
|
|
msgid "Configuration Error"
|
|
msgstr "Lỗi cấu hình"
|
|
|
|
#: src/modules/mount/main.py:146 src/modules/initcpiocfg/main.py:199
|
|
#: src/modules/luksopenswaphookcfg/main.py:87 src/modules/rawfs/main.py:165
|
|
#: src/modules/initramfscfg/main.py:86 src/modules/openrcdmcryptcfg/main.py:73
|
|
#: src/modules/fstab/main.py:374
|
|
msgid "No partitions are defined for <pre>{!s}</pre> to use."
|
|
msgstr "Không có phân vùng nào được định nghĩa cho <pre>{!s}</pre> để dùng."
|
|
|
|
#: src/modules/services-systemd/main.py:26
|
|
msgid "Configure systemd services"
|
|
msgstr "Cấu hình các dịch vụ systemd"
|
|
|
|
#: src/modules/services-systemd/main.py:59
|
|
#: src/modules/services-openrc/main.py:93
|
|
msgid "Cannot modify service"
|
|
msgstr "Không thể sửa đổi dịch vụ"
|
|
|
|
#: src/modules/services-systemd/main.py:60
|
|
msgid ""
|
|
"<code>systemctl {arg!s}</code> call in chroot returned error code {num!s}."
|
|
msgstr ""
|
|
"<code>systemctl {arg!s}</code> trong môi trường chroot trả về lỗi {num!s}."
|
|
|
|
#: src/modules/services-systemd/main.py:63
|
|
#: src/modules/services-systemd/main.py:67
|
|
msgid "Cannot enable systemd service <code>{name!s}</code>."
|
|
msgstr "Không thể bật dịch vụ systemd <code>{name!s}</code>."
|
|
|
|
#: src/modules/services-systemd/main.py:65
|
|
msgid "Cannot enable systemd target <code>{name!s}</code>."
|
|
msgstr "Không thể bật nhóm dịch vụ systemd <code>{name!s}</code>."
|
|
|
|
#: src/modules/services-systemd/main.py:69
|
|
msgid "Cannot disable systemd target <code>{name!s}</code>."
|
|
msgstr "Không thể tắt nhóm dịch vụ systemd <code>{name!s}</code>."
|
|
|
|
#: src/modules/services-systemd/main.py:71
|
|
msgid "Cannot mask systemd unit <code>{name!s}</code>."
|
|
msgstr "Không thể đánh dấu đơn vị systemd <code>{name!s}</code>."
|
|
|
|
#: src/modules/services-systemd/main.py:73
|
|
msgid ""
|
|
"Unknown systemd commands <code>{command!s}</code> and "
|
|
"<code>{suffix!s}</code> for unit {name!s}."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không nhận ra lệnh systemd <code>{command!s}</code> và "
|
|
"<code>{suffix!s}</code> cho đơn vị {name!s}."
|
|
|
|
#: src/modules/umount/main.py:31
|
|
msgid "Unmount file systems."
|
|
msgstr "Gỡ kết nối các hệ thống tập tin."
|
|
|
|
#: src/modules/unpackfs/main.py:35
|
|
msgid "Filling up filesystems."
|
|
msgstr "Đang làm đầy các hệ thống tập tin."
|
|
|
|
#: src/modules/unpackfs/main.py:255
|
|
msgid "rsync failed with error code {}."
|
|
msgstr "rsync thất bại với lỗi {}."
|
|
|
|
#: src/modules/unpackfs/main.py:300
|
|
msgid "Unpacking image {}/{}, file {}/{}"
|
|
msgstr "Đang bung hình ảnh {}/{}, tập tin {}/{}"
|
|
|
|
#: src/modules/unpackfs/main.py:315
|
|
msgid "Starting to unpack {}"
|
|
msgstr "Bắt đầu bung nội dung {}"
|
|
|
|
#: src/modules/unpackfs/main.py:324 src/modules/unpackfs/main.py:464
|
|
msgid "Failed to unpack image \"{}\""
|
|
msgstr "Bung hình ảnh thất bại \"{}\""
|
|
|
|
#: src/modules/unpackfs/main.py:431
|
|
msgid "No mount point for root partition"
|
|
msgstr "Không có điểm kết nối cho phân vùng gốc"
|
|
|
|
#: src/modules/unpackfs/main.py:432
|
|
msgid "globalstorage does not contain a \"rootMountPoint\" key, doing nothing"
|
|
msgstr "globalstorage không có khoá \"rootMountPoint\", sẽ không làm gì cả"
|
|
|
|
#: src/modules/unpackfs/main.py:437
|
|
msgid "Bad mount point for root partition"
|
|
msgstr "Sai điểm kết nối cho phân vùng gốc"
|
|
|
|
#: src/modules/unpackfs/main.py:438
|
|
msgid "rootMountPoint is \"{}\", which does not exist, doing nothing"
|
|
msgstr "rootMountPoint không tồn tại, có giá trị là \"{}\", sẽ không làm gì cả"
|
|
|
|
#: src/modules/unpackfs/main.py:454 src/modules/unpackfs/main.py:458
|
|
#: src/modules/unpackfs/main.py:478
|
|
msgid "Bad unsquash configuration"
|
|
msgstr "Sai cấu hình bung nén"
|
|
|
|
#: src/modules/unpackfs/main.py:455
|
|
msgid "The filesystem for \"{}\" ({}) is not supported by your current kernel"
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin cho \"{}\" ({}) không được hỗ trợ bởi nhân hiện tại"
|
|
|
|
#: src/modules/unpackfs/main.py:459
|
|
msgid "The source filesystem \"{}\" does not exist"
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin nguồn \"{}\" không tồn tại"
|
|
|
|
#: src/modules/unpackfs/main.py:465
|
|
msgid ""
|
|
"Failed to find unsquashfs, make sure you have the squashfs-tools package "
|
|
"installed"
|
|
msgstr "Không tìm thấy lệnh unsquashfs, vui lòng cài đặt gói squashfs-tools"
|
|
|
|
#: src/modules/unpackfs/main.py:479
|
|
msgid "The destination \"{}\" in the target system is not a directory"
|
|
msgstr "Hệ thống đích \"{}\" không phải là một thư mục"
|
|
|
|
#: src/modules/displaymanager/main.py:514
|
|
msgid "Cannot write KDM configuration file"
|
|
msgstr "Không thể ghi vào tập tin cấu hình KDM"
|
|
|
|
#: src/modules/displaymanager/main.py:515
|
|
msgid "KDM config file {!s} does not exist"
|
|
msgstr "Tập tin cấu hình KDM {!s} không tồn tại"
|
|
|
|
#: src/modules/displaymanager/main.py:576
|
|
msgid "Cannot write LXDM configuration file"
|
|
msgstr "Không thể ghi vào tập tin cấu hình LXDM"
|
|
|
|
#: src/modules/displaymanager/main.py:577
|
|
msgid "LXDM config file {!s} does not exist"
|
|
msgstr "Tập tin cấu hình LXDM {!s} không tồn tại"
|
|
|
|
#: src/modules/displaymanager/main.py:660
|
|
msgid "Cannot write LightDM configuration file"
|
|
msgstr "Không thể ghi vào tập tin cấu hình LightDM"
|
|
|
|
#: src/modules/displaymanager/main.py:661
|
|
msgid "LightDM config file {!s} does not exist"
|
|
msgstr "Tập tin cấu hình LightDM {!s} không tồn tại"
|
|
|
|
#: src/modules/displaymanager/main.py:735
|
|
msgid "Cannot configure LightDM"
|
|
msgstr "Không thể cấu hình LXDM"
|
|
|
|
#: src/modules/displaymanager/main.py:736
|
|
msgid "No LightDM greeter installed."
|
|
msgstr "Màn hình chào mừng LightDM không được cài đặt."
|
|
|
|
#: src/modules/displaymanager/main.py:767
|
|
msgid "Cannot write SLIM configuration file"
|
|
msgstr "Không thể ghi vào tập tin cấu hình SLIM"
|
|
|
|
#: src/modules/displaymanager/main.py:768
|
|
msgid "SLIM config file {!s} does not exist"
|
|
msgstr "Tập tin cấu hình SLIM {!s} không tồn tại"
|
|
|
|
#: src/modules/displaymanager/main.py:894
|
|
msgid "No display managers selected for the displaymanager module."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có trình quản lý hiển thị nào được chọn cho mô-đun quản lý hiển thị"
|
|
|
|
#: src/modules/displaymanager/main.py:895
|
|
msgid ""
|
|
"The displaymanagers list is empty or undefined in both globalstorage and "
|
|
"displaymanager.conf."
|
|
msgstr ""
|
|
"Danh sách quản lý hiện thị trống hoặc không được định nghĩa cả trong "
|
|
"globalstorage và displaymanager.conf."
|
|
|
|
#: src/modules/displaymanager/main.py:977
|
|
msgid "Display manager configuration was incomplete"
|
|
msgstr "Cầu hình quản lý hiện thị không hoàn tất"
|
|
|
|
#: src/modules/initcpiocfg/main.py:28
|
|
msgid "Configuring mkinitcpio."
|
|
msgstr "Đang cấu hình mkinitcpio."
|
|
|
|
#: src/modules/initcpiocfg/main.py:203
|
|
#: src/modules/luksopenswaphookcfg/main.py:91
|
|
#: src/modules/initramfscfg/main.py:90 src/modules/openrcdmcryptcfg/main.py:77
|
|
#: src/modules/fstab/main.py:380 src/modules/localecfg/main.py:136
|
|
#: src/modules/networkcfg/main.py:40
|
|
msgid "No root mount point is given for <pre>{!s}</pre> to use."
|
|
msgstr "Không có điểm kết nối gốc cho <pre>{!s}</pre> để dùng."
|
|
|
|
#: src/modules/luksopenswaphookcfg/main.py:26
|
|
msgid "Configuring encrypted swap."
|
|
msgstr "Đang cấu hình hoán đổi mã hoá"
|
|
|
|
#: src/modules/rawfs/main.py:26
|
|
msgid "Installing data."
|
|
msgstr "Đang cài đặt dữ liệu."
|
|
|
|
#: src/modules/services-openrc/main.py:29
|
|
msgid "Configure OpenRC services"
|
|
msgstr "Cấu hình dịch vụ OpenRC"
|
|
|
|
#: src/modules/services-openrc/main.py:57
|
|
msgid "Cannot add service {name!s} to run-level {level!s}."
|
|
msgstr "Không thể thêm dịch vụ {name!s} vào run-level {level!s}."
|
|
|
|
#: src/modules/services-openrc/main.py:59
|
|
msgid "Cannot remove service {name!s} from run-level {level!s}."
|
|
msgstr "Không thể loại bỏ dịch vụ {name!s} từ run-level {level!s}."
|
|
|
|
#: src/modules/services-openrc/main.py:61
|
|
msgid ""
|
|
"Unknown service-action <code>{arg!s}</code> for service {name!s} in run-"
|
|
"level {level!s}."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không nhận ra thao tác <code>{arg!s}</code> cho dịch vụ {name!s} ở run-level"
|
|
" {level!s}."
|
|
|
|
#: src/modules/services-openrc/main.py:94
|
|
msgid ""
|
|
"<code>rc-update {arg!s}</code> call in chroot returned error code {num!s}."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lệnh <code>rc-update {arg!s}</code> trong môi trường chroot trả về lỗi "
|
|
"{num!s}."
|
|
|
|
#: src/modules/services-openrc/main.py:101
|
|
msgid "Target runlevel does not exist"
|
|
msgstr "Nhóm dịch vụ khởi động không tồn tại"
|
|
|
|
#: src/modules/services-openrc/main.py:102
|
|
msgid ""
|
|
"The path for runlevel {level!s} is <code>{path!s}</code>, which does not "
|
|
"exist."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đường dẫn cho runlevel {level!s} là <code>{path!s}</code>, nhưng không tồn "
|
|
"tại."
|
|
|
|
#: src/modules/services-openrc/main.py:110
|
|
msgid "Target service does not exist"
|
|
msgstr "Nhóm dịch vụ không tồn tại"
|
|
|
|
#: src/modules/services-openrc/main.py:111
|
|
msgid ""
|
|
"The path for service {name!s} is <code>{path!s}</code>, which does not "
|
|
"exist."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đường dẫn cho dịch vụ {name!s} là <code>{path!s}</code>, nhưng không tồn "
|
|
"tại."
|
|
|
|
#: src/modules/plymouthcfg/main.py:27
|
|
msgid "Configure Plymouth theme"
|
|
msgstr "Cấu hình giao diện Plymouth"
|
|
|
|
#: src/modules/packages/main.py:50 src/modules/packages/main.py:59
|
|
#: src/modules/packages/main.py:69
|
|
msgid "Install packages."
|
|
msgstr "Đang cài đặt các gói ứng dụng."
|
|
|
|
#: src/modules/packages/main.py:57
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Processing packages (%(count)d / %(total)d)"
|
|
msgstr "Đang xử lý gói (%(count)d / %(total)d)"
|
|
|
|
#: src/modules/packages/main.py:62
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Installing one package."
|
|
msgid_plural "Installing %(num)d packages."
|
|
msgstr[0] "Đang cài đặt %(num)d gói ứng dụng."
|
|
|
|
#: src/modules/packages/main.py:65
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Removing one package."
|
|
msgid_plural "Removing %(num)d packages."
|
|
msgstr[0] "Đang gỡ bỏ %(num)d gói ứng dụng."
|
|
|
|
#: src/modules/bootloader/main.py:43
|
|
msgid "Install bootloader."
|
|
msgstr "Đang cài đặt bộ khởi động."
|
|
|
|
#: src/modules/hwclock/main.py:26
|
|
msgid "Setting hardware clock."
|
|
msgstr "Đang thiết lập đồng hồ máy tính."
|
|
|
|
#: src/modules/mkinitfs/main.py:27
|
|
msgid "Creating initramfs with mkinitfs."
|
|
msgstr "Đang tạo initramfs bằng mkinitfs."
|
|
|
|
#: src/modules/mkinitfs/main.py:49
|
|
msgid "Failed to run mkinitfs on the target"
|
|
msgstr "Chạy mkinitfs thất bại ở hệ thống đích"
|
|
|
|
#: src/modules/mkinitfs/main.py:50 src/modules/dracut/main.py:50
|
|
msgid "The exit code was {}"
|
|
msgstr "Mã lỗi trả về là {}"
|
|
|
|
#: src/modules/dracut/main.py:27
|
|
msgid "Creating initramfs with dracut."
|
|
msgstr "Đang tạo initramfs bằng dracut."
|
|
|
|
#: src/modules/dracut/main.py:49
|
|
msgid "Failed to run dracut on the target"
|
|
msgstr "Chạy dracut thất bại ở hệ thống đích"
|
|
|
|
#: src/modules/initramfscfg/main.py:32
|
|
msgid "Configuring initramfs."
|
|
msgstr "Đang cấu hình initramfs."
|
|
|
|
#: src/modules/openrcdmcryptcfg/main.py:26
|
|
msgid "Configuring OpenRC dmcrypt service."
|
|
msgstr "Đang cấu hình dịch vụ OpenRC dmcrypt."
|
|
|
|
#: src/modules/fstab/main.py:29
|
|
msgid "Writing fstab."
|
|
msgstr "Đang viết vào fstab."
|
|
|
|
#: src/modules/dummypython/main.py:35
|
|
msgid "Dummy python job."
|
|
msgstr "Ví dụ công việc python."
|
|
|
|
#: src/modules/dummypython/main.py:37 src/modules/dummypython/main.py:93
|
|
#: src/modules/dummypython/main.py:94
|
|
msgid "Dummy python step {}"
|
|
msgstr "Ví dụ python bước {}"
|
|
|
|
#: src/modules/localecfg/main.py:30
|
|
msgid "Configuring locales."
|
|
msgstr "Đang cấu hình ngôn ngữ."
|
|
|
|
#: src/modules/networkcfg/main.py:28
|
|
msgid "Saving network configuration."
|
|
msgstr "Đang lưu cấu hình mạng."
|