Translated using Weblate (Vietnamese)

Currently translated at 100.0% (429 of 429 strings)

Translation: LosslessCut/LosslessCut
Translate-URL: https://hosted.weblate.org/projects/losslesscut/losslesscut/vi/
pull/718/head
minhducbg7025fe0010ad4cc9 4 years ago committed by Hosted Weblate
parent 5ce540bc63
commit 993089bf15
No known key found for this signature in database
GPG Key ID: A3FAAA06E6569B4C

@ -20,7 +20,7 @@
"Working dir set": "Thư mục làm việc đã được chọn",
"Copy to clipboard": "Sao chép vào clipboard",
"Show sidebar": "Hiển thị thanh bên",
"Mute preview? (will not affect output)": "Tắt âm thanh bản xem trước? (sẽ không ảnh hưởng đến đầu ra)",
"Mute preview? (will not affect output)": "Tắt âm thanh bản xem trước? (đầu ra không bị ảnh hưởng)",
"Rotation preview": "Xem trước xoay",
"Timeline keyboard seek acceleration": "Tốc độ dịch chuyển bằng bàn phím dòng thời gian",
"Timeline keyboard seek speed": "Độ nhạy dịch chuyển bằng phím trên dòng thời gian",
@ -35,7 +35,7 @@
"Failed to fix file duration": "Sửa chữa thời gian của file thất bại",
"Duration has been fixed": "Thời gian đã được sửa chữa",
"Fixing file duration": "Đang sửa chữa thời gian file",
"MPlayer EDL": "MPlayer EDL",
"MPlayer EDL": "Tệp EDL của trình phát MPlayer",
"Extracting all streams": "Đang trích xuất tất cả các luồng",
"Failed to export project": "Xuất dự án thất bại",
"Failed to batch convert to supported format": "Chuyển đổi hàng loạt sang định dạng được hỗ trợ thất bại",
@ -59,7 +59,7 @@
"Unsupported file": "File không được hỗ trợ",
"This file does not have a valid duration. This may cause issues. You can try to fix the file's duration from the File menu": "File này không có thời gian hợp lệ. Điều này có thể gây ra lỗi. Bạn có thể thử sửa thời gian của file ở Menu File",
"The audio track is not supported. You can convert to a supported format from the menu": "Track âm thanh không được hỗ trợ. Bạn có thể chuyển đổi sang định dạng được hỗ trợ từ menu",
"Unable to determine file format": "Không thể xác định định dạng file",
"Unable to determine file format": "Không thể xác định dạng file",
"Loading file": "File đang được load",
"Failed to load segments": "Thất bại khi load các phân đoạn",
"No valid segments found": "Không tìm thấy phân đoạn hợp lệ",
@ -83,7 +83,7 @@
"Converting to supported format": "Đang chuyển đổi sang định dạng được hỗ trợ",
"Unable to playback this file. Try to convert to supported format from the menu": "Không thể chạy file này. Hãy thử chuyển đổi sang định dạng được hỗ trợ từ menu",
"Advanced view disabled. You will now see only the most essential buttons and functions": "Đã tắt chế độ xem nâng cao. Bây giờ bạn sẽ chỉ thấy các nút và chức năng cần thiết nhất",
"CUE sheet file": "CUE sheet file",
"CUE sheet file": "Tệp CUE",
"Keyframe cut disabled": "Chế độ cắt khung hình đã tắt",
"Will now cut at the nearest keyframe before the desired start cutpoint. This is recommended for most files.": "Sẽ cắt khung hình gần nhất trước điểm cắt bắt đầu mong muốn. Tùy chọn này khuyên dùng cho hầu hết các file.",
"Keyframe cut enabled": "Chế độ cắt khung hình đã bật",
@ -120,13 +120,13 @@
"Exit": "Thoát",
"Settings": "Cài đặt",
"Fix incorrect duration": "Sửa thời gian không chính xác",
"Convert to supported format": "Chuyển đổi thành định dạng hỗ trợ",
"Start times as YouTube Chapters": "Thời gian bắt đầu như các phân đoạn YouTube",
"Convert to supported format": "Chuyển đổi thành định dạng được hỗ trợ",
"Start times as YouTube Chapters": "Thời gian bắt đầu như các chương (phân đoạn) của YouTube",
"Timestamps (TSV/TXT)": "Dấu thời gian (TSV/TXT)",
"Timestamps (CSV)": "Dấu thời gian (CSV)",
"Export project": "Xuất dự án",
"DaVinci Resolve / Final Cut Pro XML": "DaVinci Resolve / Final Cut Pro XML",
"Text chapters / YouTube": "Tiêu đề phân đoạn / Youtube",
"DaVinci Resolve / Final Cut Pro XML": "Tệp DaVinci Resolve / Final Cut Pro XML",
"Text chapters / YouTube": "Tiêu đề chương (phân đoạn) / Youtube",
"Import project": "Nhập dự án",
"Save project (CSV)": "Lưu dự án (CSV)",
"Load project (CSV)": "Nạp dự án (CSV)",
@ -137,14 +137,14 @@
"Confirm quit": "Xác nhận thoát",
"EDL (MPlayer)": "EDL (Trình phát MPlayer)",
"File not natively supported. Preview may have no audio or low quality. The final export will however be lossless with audio. You may convert it from the menu for a better preview with audio.": "Tệp không được hỗ trợ, chế độ xem trước có thể không có âm thanh hoặc chất lượng thấp, nhưng chất lượng bản âm thanh của tệp được xuất cuối cùng không bị giảm. Bạn có thể thực hiện chuyển đổi định dạng trong menu để có được bản xem trước âm thanh tốt hơn.",
"Disable unnecessary <1>Tracks</1>": "Tắt cái không cần thiết <1>Tracks</1>",
"Disable unnecessary <1>Tracks</1>": "Tắt thứ không cần thiết <1>Tracks</1>",
"Select a different output <1>Format</1> (<3>matroska</3> and <5>mp4</5> support most codecs)": "Chọn một đầu ra khác <1>Định dạng</1> (<3>matroska</3> và <5>mp4</5> hỗ trợ hầu hết các codec )",
"Change output <1>Format</1> from <3>MP4</3> to <5>MOV</5>": "Thay đổi đầu ra <1>Định dạng</1> từ <3>MP4</3>thành<5>MOV</5>",
"Try one of the following before exporting again:": "Trước khi xuất lại, vui lòng thử một trong các bước sau:",
"Max length": "Chiều dài tối đa",
"Label current segment": "Gắn nhãn cho phân đoạn hiện tại",
"Copy to YouTube description/comment:": "Sao chép vào mô tả / nhận xét của YouTube:",
"YouTube Chapters": "Các phân đoạn YouTube",
"YouTube Chapters": "Các chương mục (phân đoạn) YouTube",
"Report": "Báo cáo",
"OK": "OK",
"Unable to export this file": "Không thể xuất tệp này",
@ -162,8 +162,8 @@
"Please input a valid duration. Example: {{example}}": "Vui lòng nhập một khoảng thời gian hợp lệ. Ví dụ: {{example}}",
"Divide timeline into a number of segments with the specified length": "Chia dòng thời gian thành một số đoạn với độ dài được chỉ định",
"Please input a valid number of segments": "Vui lòng nhập số lượng phân đoạn hợp lệ",
"Paste or type a YouTube chapters description or textual chapter description": "Dán hoặc gõ mô tả các phân đoạn YouTube hoặc văn bản mô tả phân đoạn",
"Import text chapters / YouTube": "Nhập văn bản các phân đoạn/ YouTube",
"Paste or type a YouTube chapters description or textual chapter description": "Dán hoặc gõ mô tả các chương YouTube hoặc văn bản mô tả các chương (phân đoạn)",
"Import text chapters / YouTube": "Nhập văn bản các chương mục (phân đoạn) / YouTube",
"These options will let you convert files to a format that is supported by the player. You can try different options and see which works with your file. Note that the conversion is for preview only. When you run an export, the output will still be lossless with full quality": "Các tùy chọn này sẽ cho phép bạn chuyển đổi tệp sang định dạng được trình phát hỗ trợ. Bạn có thể thử các tùy chọn khác nhau cho tệp của mình. Lưu ý rằng chuyển đổi chỉ để xem trước. Khi bạn xuất file, chất lượng hình ảnh đầu ra vẫn giữ nguyên như bản gốc",
"Slowest: High quality encode": "Chậm nhất: Mã hóa chất lượng cao",
"Slow: Low quality encode": "Chậm: Mã hóa chất lượng hình ảnh thấp",
@ -175,9 +175,9 @@
"Instead of video apparently starting at 0, you can offset by a specified value. This only applies to the preview inside LosslessCut and does not modify the file in any way. (Useful for viewing/cutting videos according to timecodes)": "Thay vì video dường như bắt đầu từ 0, bạn có thể dịch bằng một giá trị được chỉ định. Điều này chỉ áp dụng cho bản xem trước bên trong LosslessCut và không sửa đổi tệp theo bất kỳ cách nào. (Hữu ích khi xem / cắt video theo mã thời gian)",
"Set custom start time offset": "Đặt chênh lệch thời gian bắt đầu tùy chỉnh",
"Divide timeline into a number of equal length segments": "Chia dòng thời gian thành một số đoạn có độ dài bằng nhau",
"Import chapters": "Nhập các phân đoạn",
"Ignore chapters": "Bỏ qua các phân đoạn",
"This file has embedded chapters. Do you want to import the chapters as cut-segments?": "Tệp này có các phân đoạn được nhúng. Bạn có muốn nhập các phân đoạn dưới dạng đoạn cắt không?",
"Import chapters": "Nhập các chương (phân đoạn)",
"Ignore chapters": "Bỏ qua các chương (phân đoạn)",
"This file has embedded chapters. Do you want to import the chapters as cut-segments?": "Tệp này có các chương được nhúng. Bạn có muốn nhập các chương (phân đoạn) dưới dạng đoạn cắt không?",
"You ran out of space": "Bạn đã hết dung lượng",
"Include all tracks from the new file": "Bao gồm tất cả các track từ tệp mới",
"Open the file instead of the current one": "Mở tệp thay thế tệp hiện tại",
@ -199,5 +199,233 @@
"Output name(s):": "Tên đầu ra:",
"Resulting segment file names": "Tên đầu ra của các phân đoạn",
"This template will result in invalid file names": "Mẫu này sẽ dẫn đến tên tệp không hợp lệ",
"No": "Không"
"No": "Không",
"This dialog can be used to concatenate files in series, e.g. one after the other:\n[file1][file2][file3]\nIt can NOT be used for merging tracks in parallell (like adding an audio track to a video).\nMake sure all files are of the exact same codecs & codec parameters (fps, resolution etc).\n\nDrag and drop to change the order of your files here:": "Hộp thoại này có thể được sử dụng để nối các tệp, từng tệp một. Ví dụ:\n[file1] [file2] [file3]\nNó không thể được sử dụng để hợp nhất các track ngang hàng (chẳng hạn như thêm một bản âm thanh vào video).\nĐảm bảo rằng tất cả các tệp có cùng codec và các tham số codec (khung hình / giây, độ phân giải, v.v.).\n\nThay đổi thứ tự của các tệp ở đây bằng cách kéo và thả:",
"Hide informational notifications?": "Ẩn thông báo thông tin?",
"Auto load timecode": "Tự động đọc mã thời gian",
"Auto load timecode from file as an offset in the timeline?": "Tự động đọc mã thời gian từ tệp dưới dạng bù đắp trong dòng thời gian?",
"Ask about chapters": "Hỏi tôi về các chương (phân đoạn) này",
"Ask about importing chapters from opened file?": "Hỏi tôi có muốn nhập các chương (phân đoạn) từ tệp đã mở không?",
"Ask before closing": "Hỏi trước khi đóng",
"Ask for confirmation when closing app or file?": "Hiển thị xác nhận khi đóng ứng dụng hoặc tệp tin?",
"Invert direction": "Đảo ngược hướng",
"Invert timeline trackpad/wheel direction?": "Đảo ngược hướng của bàn di chuột / con lăn chuột trên dòng thời gian?",
"Millisecond fractions": "Mili giây",
"Frame numbers": "Số khung hình",
"In timecode show": "Hiển thị trong mã thời gian",
"Snapshot capture format": "Định dạng ảnh chụp màn hình",
"Auto save project": "Tự động lưu dự án",
"The project will be stored along with the output files as a CSV file": "File dự án sẽ được lưu trữ dưới dạng tệp CSV cùng với tệp đầu ra",
"Auto save project file?": "Tự động lưu các tệp dự án?",
"Experimental flag": "Bật \" Flag thử nghiệm\"",
"Enable experimental ffmpeg features flag?": "Có bật tính năng \"fmpeg flag\" thử nghiệm không?",
"(data tracks such as GoPro GPS, telemetry etc. are not copied over by default because ffmpeg cannot cut them, thus they will cause the media duration to stay the same after cutting video/audio)": "(Các dữ liệu theo dõi, chẳng hạn như GoPro GPS, đo từ xa, v.v., sẽ không được sao chép theo mặc định vì ffmpeg không thể cắt chúng. Và chúng sẽ gây ra vấn đề là độ dài video vẫn giữ nguyên sau khi cắt video / âm thanh)",
"Extract unprocessable tracks to separate files or discard them?": "Đối với các track không thể xử lý, chúng nên được trích xuất thành các tệp riêng biệt hay bị loại bỏ?",
"The video inside segments will be discarded, while the video surrounding them will be kept.": "Các video bên trong phân đoạn sẽ bị loại bỏ, trong khi các video xung quanh sẽ được giữ lại.",
"Remove": "Xóa",
"The video inside segments will be kept, while the video outside will be discarded.": "Các phân đoạn bên trong sẽ được giữ lại, trong khi các phân đoạn xung quanh sẽ bị loại bỏ.",
"Keep": "Giữ lại",
"Choose cutting mode: Remove or keep selected segments from video when exporting?": "Chọn chế độ cắt: Xóa hay Giữ lại các phân đoạn đã chọn khi xuất?",
"Accurate time but could leave an empty portion at the beginning of the video. Equiv to": "Thời gian chính xác nhưng có thể có một phần trống ở đầu video. Tương đương với",
"Cut at the nearest keyframe (not accurate time.) Equiv to": "Cắt tại khung chính gần nhất (không chính xác thời gian). Tương đương với",
"Keyframe cut mode": "Chế độ cắt khung hình chính",
"Current time": "Thời điểm hiện tại",
"Source file's time": "Thời gian tập tin gốc",
"Set file modification date/time of output files to:": "Đặt ngày / giờ sửa đổi tệp của tệp đầu ra thành:",
"Same directory as input file": "Cùng một thư mục với tệp đầu vào",
"Custom working directory": "Thư mục làm việc tùy chỉnh",
"This is where working files, exported files, project files (CSV) are stored.": "Đây là vị trí lưu trữ tệp làm việc, các file được xuất và tệp dự án (CSV).",
"Working directory": "Thư mục làm việc",
"System language": "Ngôn ngữ hệ thống",
"<0>{{durationMsFormatted}}</0> ms, <2>{{frameCount}}</2> frames": "<0>{{durationMsFormatted}}</0> ms (mili giây), <2>{{frameCount}}</2> khung hình",
"Close sidebar": "Đóng thanh bên",
"Segments total:": "Tổng số phân đoạn:",
"Invalid number entered": "Đã nhập số không hợp lệ",
"Change order of segment": "Thay đổi thứ tự của các phân đoạn",
"No segments to export.": "Không có phân đoạn nào để xuất.",
"Make sure you have no overlapping segments.": "Đảm bảo không có các đoạn chồng chéo nhau.",
"Segments to export:": "Các phân đoạn để xuất:",
"Duration": "Thời lượng video",
"Exclude all segments from export": "LOẠI TRỪ tất cả các phân đoạn khi xuất file",
"Include all segments in export": "Bao gồm TẤT CẢ các phân đoạn khi xuất file",
"Include this segment in export": "THÊM phân đoạn này khi xuất file",
"Exclude this segment from export": "LOẠI TRỪ phân đoan này khi xuất file",
"Include ONLY this segment in export": "CHỈ chọn phân đoan này khi xuất file",
"Decrease segment order": "Giảm thứ tự phân đoạn",
"Increase segment order": "Tăng thứ tự phân đoạn",
"Change segment order": "Thay đổi thứ tự phân đoạn",
"Remove segment": "Xóa phân đoạn",
"Label segment": "Đặt tên nhãn cho phân đoạn",
"Add segment": "Thêm phân đoạn",
"If this is checked, all audio/video/subtitle/data tracks will be included. This may not always work for all file types. If not checked, only default streams will be included.": "Nếu tùy chọn này được chọn, tất cả các track âm thanh / video / phụ đề / dữ liệu sẽ được đưa vào. Điều này có thể không phải lúc nào cũng áp dụng cho tất cả các loại tệp. Nếu bỏ chọn tùy chọn này, thì chỉ luồng chính mới được đưa vào.",
"Include all tracks?": "Bao gồm tất cả các track?",
"When you export, selected segments on the timeline will be KEPT - the surrounding areas will be REMOVED.": "Khi bạn xuất, những phân đoạn đã chọn của bạn trên dòng thời gian sẽ được GIỮ LẠI - khu vực xung quanh sẽ bị XÓA.",
"When you export, selected segments on the timeline will be REMOVED - the surrounding areas will be KEPT": "Khi bạn xuất, những phân đoạn đã chọn của bạn trên dòng thời gian sẽ bị XÓA - khu vực xung quanh sẽ được GIỮ LẠI để xuất",
"When merging, do you want to create chapters in the merged file, according to the cut segments? NOTE: This may dramatically increase processing time": "Khi hợp nhất, bạn có muốn tạo các chương mục trong tệp đã hợp nhất theo các đoạn đã cắt không? Lưu ý: Điều này có thể làm tăng đáng kể thời gian xử lý",
"Input has <1>{{numStreamsTotal}}</1> tracks - <3>Keeping <1>{{numStreamsToCopy}}</1> tracks</3>": "Tệp đầu vào có <1>{{numStreamsTotal}}</1> track - <3>Giữ lại <1>{{numStreamsToCopy}}</1> track </3>",
"Shift timestamps to make them non-negative. Also note that this affects only leading negative timestamps, and not non-monotonic negative timestamps.": "Thay đổi dấu thời gian để làm cho chúng không âm. Cũng lưu ý rằng điều này chỉ ảnh hưởng đến dấu thời gian âm hàng đầu chứ không ảnh hưởng đến dấu thời gian phủ định không đơn điệu.",
"Enable this to allow faster playback of the resulting file. This may cause processing to take a little longer": "Bật tùy chọn này để chạy các file đầu ra nhanh hơn. Điều này có thể dẫn đến thời gian xử lý lâu hơn một chút",
"Preserve all MOV/MP4 metadata tags (e.g. EXIF, GPS position etc.) from source file? Note that some players have trouble playing back files where all metadata is preserved, like iTunes and other Apple software": "Bạn có giữ tất cả các thẻ siêu dữ liệu trong tệp nguồn MOV / MP4 (chẳng hạn như EXIF, vị trí GPS, v.v.) không? Lưu ý rằng một số người chơi gặp khó khăn khi chạy các tệp lưu trữ tất cả siêu dữ liệu, chẳng hạn như iTunes và phần mềm Apple khác",
"Report error": "Báo lỗi",
"Something went wrong": "Đã xảy ra sự cố",
"Invalid EDL data found": "Đã tìm thấy dữ liệu EDL không hợp lệ",
"Invalid start or end value. Must contain a number of seconds": "Giá trị bắt đầu hoặc kết thúc không hợp lệ. Phải chứa số giây",
"One or more rows does not have 3 columns": "Một hoặc nhiều hàng không có 3 cột",
"No rows found": "Không tìm thấy hàng",
"See <1>Help</1>": "Xem <1>Trợ giúp</1>",
"Try with a <1>Different file</1>": "Thử với một <1>File khác</1>",
"Try both <1>Normal cut</1> and <3>Keyframe cut</3>": "Thử cả hai <1>Cắt bình thường</1> and <3>Cắt khung hình chính</3>",
"Failed to run ffmpeg:": "Không chạy được ffmpeg:",
"Show": "Hiển thị",
"Discard audio": "Bỏ âm thanh",
"Keep audio": "Giữ lại âm thanh",
"Discard audio tracks": "Bỏ các track âm thanh",
"Keep audio tracks": "Giữ lại các track âm thanh",
"Discard audio? Current:": "Bỏ âm thanh? Hiện tại:",
"Jump to end of video": "Chuyển đến cuối video",
"Set cut end to current position": "Đặt vị trí hiện tại làm điểm kết thúc cắt",
"Seek next keyframe": "Chuyển đến khung hình chính tiếp theo",
"Show keyframes": "Hiển thị các khung hình chính",
"One frame forward": "Tiến lên một khung hình",
"One frame back": "Quay lại một khung hình",
"Seek previous keyframe": "Di chuyển đến khung hình trước đó",
"Set cut start to current position": "Đặt vị trí hiện tại làm điểm bắt đầu cắt",
"Jump to start of video": "Chuyển đến đầu video",
"Show thumbnails": "Hiển thị hình thu nhỏ",
"Show waveform": "Hiển thị sóng âm thanh",
"Manually input cut end point": "Nhập thủ công điểm kết thúc cắt",
"Manually input cut start point": "Nhập thủ công điểm bắt đầu cắt",
"Zoom in more to view waveform": "Phóng to hơn để xem dạng sóng âm thanh",
"Edit track {{trackNum}} metadata": "Chỉnh sửa siêu dữ liệu {{trackNum}} của track",
"Export each track as individual files": "Xuất từng track dưới dạng các tệp riêng lẻ",
"Discard or extract unprocessable tracks to separate files?": "Đối với các track không thể xử lý được, chúng có bị loại bỏ hoặc trích xuất vào các tệp riêng không?",
"Include more tracks from other file": "Bao gồm nhiều track hơn từ file khác",
"Shortest": "Ngắn nhất",
"Longest": "Dài nhất",
"When tracks have different lengths, do you want to make the output file as long as the longest or the shortest track?": "Nếu các track có độ dài khác nhau, bạn muốn tệp đầu ra dài bằng track dài nhất hay ngắn nhất?",
"Click to select which tracks to keep when exporting:": "Nhấp để chọn các track cần giữ lại khi xuất:",
"Data": "Dữ liệu",
"Lang": "Ngôn ngữ",
"Bitrate": "Bitrate",
"Frames": "Số khung hình",
"Codec": "Codec",
"Tag": "Thẻ Tag",
"Type": "Các loại",
"Keep?": "Giữ lại?",
"Edit file metadata": "Chỉnh sửa siêu dữ liệu của file",
"File info": "Thông tin file",
"Extract this track as file": "Trích xuất track này dưới dạng tệp",
"Edit track metadata": "Chỉnh sửa siêu dữ liệu của track",
"Track info": "Thông tin track",
"Click to toggle track inclusion when exporting": "Nhấp để bật hoặc tắt các track trong khi xuất",
"Enter value": "Nhập giá trị",
"Current setting": "Cài đặt hiện tại",
"Ask on file open": "Hỏi khi mở tệp",
"Ask about what to do when opening a new file when another file is already already open?": "Hỏi phải làm gì, khi mở thêm một file mới trong khi một file khác đang mở?",
"Check to hide notifications": "Chọn để ẩn thông báo",
"Change value": "Thay đổi giá trị",
"Capture frame": "Chụp khung hình",
"Close file and clean up": "Đóng tệp và dọn dẹp",
"Don't modify": "Không chỉnh sửa",
"Set output rotation. Current: ": "Đặt góc quay video đầu ra. hiện tại: ",
"Include the following text:": "Bao gồm văn bản sau:",
"Please create an issue at <1>https://github.com/mifi/lossless-cut/issues</1> where you describe what you were doing.": "Vui lòng tạo một vấn đề (issue) tại <1> https://github.com/mifi/lossless-cut/issues </1> và bạn mô tả những gì đã xảy ra khi bạn đang làm.",
"Please send an email to <1>losslesscut@yankee.no</1> where you describe what you were doing.": "Vui lòng gửi email đến <1>losslesscut@yankee.no</1> và mô tả những gì bạn đang làm khi sự cố xảy ra.",
"Send problem report": "Gửi báo cáo sự cố",
"<0></0> <2></2> or <4>I</4> <6>O</6> to set cutpoints": "<0></0><2></2> hoặc <4>I</4> <6> O</6> để đặt điểm cắt",
"Press <1>H</1> for help": "Nhấn <1>H</1> để được trợ giúp",
"to show simple view": "Để hiện chế độ đơn giản",
"to show advanced view": "Để hiển thị chế độ nâng cao",
"DROP FILE(S)": "KÉO THẢ (CÁC) FILE VÀO ĐÂY",
"Merge/concatenate files": "Hợp nhất / nối các tệp",
"Please select files to be merged. The files need to be of the exact same format and codecs": "Vui lòng chọn các tệp sẽ được hợp nhất. Các tệp phải có cùng định dạng và codec",
"Please select files to be merged": "Vui lòng chọn các tệp sẽ được hợp nhất",
"Merge!": "Hợp nhất!",
"More than one file must be selected": "Nhiều tệp phải được chọn",
"Zoom": "Thu phóng",
"Keep selected segments": "Giữ các phân đoạn đã chọn",
"Discard selected segments": "Hủy phân đoạn đã chọn",
"Unable to save your preferences. Try to disable any anti-virus": "Không thể lưu tùy chọn của bạn, vui lòng thử tắt phần mềm diệt vi-rút",
"Try to enable the <1>Experimental Flag</1> in Settings": "Cố gắng bật <1>Thẻ thử nghiệm</1> trong cài đặt",
"If nothing helps, you can send an <1>Error report</1>": "Nếu không có gì hữu ích, bạn có thể gửi một <1>Báo cáo lỗi</1>",
"Set a different <1>Working directory</1>": "Đặt một <1>Thư mục làm việc khác</1>",
"Try to set the <1>start-</1>cutpoint a <3>few frames before or after</3> the nearest keyframe (may also solve audio sync issues)": "Cố gắng đặt điểm cắt <1> bắt đầu- </1> một <3> một vài khung hình trước hoặc sau </3> khung hình chính gần nhất (cũng có thể giải quyết các vấn đề đồng bộ hóa âm thanh)",
"<0>Note:</0> Keyframe cut and Merge cuts buttons have been moved to the export panel (press Export to see it.)": "<0> Lưu ý: </0> Các nút Cắt khung hình chính và Cắt hợp nhất đã được chuyển sang bảng xuất (nhấn Xuất để xem.)",
"The last executed ffmpeg commands will show up here after you run operations. You can copy them to clipboard and modify them to your needs before running on your command line.": "Sau khi chạy thao tác, lệnh ffmpeg được thực thi cuối cùng sẽ được hiển thị ở đây. Bạn có thể sao chép chúng vào khay nhớ tạm và sửa đổi chúng nếu cần trước khi chạy trên dòng lệnh.",
"Last ffmpeg commands": "Các lệnh ffmpeg cuối cùng",
"Hover mouse over buttons in the main interface to see which function they have": "Di chuột qua các nút trên giao diện chính để xem chúng có những chức năng gì",
"Delete source file": "Xóa file gốc",
"Capture snapshot": "Chụp nhanh màn hình",
"Export segment(s)": "Xuất (các) phân đoạn",
"Output actions": "Hành động đầu ra",
"Change rotation": "Xoay",
"Other operations": "Các hoạt động khác",
"Pan timeline": "Dịch chuyển dòng thời gian",
"Mouse scroll/wheel left/right": "Cuộn chuột / lăn trái / phải",
"Zoom out timeline": "Thu nhỏ dòng thời gian",
"Zoom in/out timeline": "Phóng to / thu nhỏ dòng thời gian",
"Mouse scroll/wheel up/down": "Cuộn chuột lên / xuống",
"Zoom in timeline": "Phóng to dòng thời gian",
"Toggle zoom between 1x and a calculated comfortable zoom level": "Chuyển tỷ lệ thu phóng giữa 1x và mức thích hợp được tính toán",
"Timeline/zoom operations": "Dòng thời gian / Thao tác thu phóng",
"Split segment at cursor": "Phân chia đoạn tại vị trí con trỏ",
"Select next segment": "Chọn phân đoạn phía trước",
"Select previous segment": "Chọn phân đoạn phía sau",
"Remove current segment": "Xóa phân đoạn hiện tại",
"Add cut segment": "Thêm đoạn cắt",
"Mark out / cut end point for current segment": "Đánh dấu / điểm kết thúc cắt của đoạn hiện tại",
"Mark in / cut start point for current segment": "Đánh dấu / điểm bắt đầu cắt của đoạn hiện tại",
"Segments and cut points": "Các phân đoạn và điểm cắt",
"Jump to cut end": "Chuyển đến điểm kết thúc cắt",
"Jump to cut start": "Chuyển đến điểm bắt đầu cắt",
"Seek forward 1% of timeline at current zoom": "Tiến lên 1% của dòng thời gian ở tỷ lệ thu phóng hiện tại",
"Seek backward 1% of timeline at current zoom": "Lùi lại 1% của dòng thời gian ở tỷ lệ thu phóng hiện tại",
"Seek forward 1 sec": "Tiến lên 1 giây",
"Seek backward 1 sec": "Lùi lại 1 giây",
"Seek to next keyframe": "Dịch chuyển đến khung hình chính kế tiếp đó",
"Seek to previous keyframe": "Dịch chuyển đến khung hình chính trước đó",
"Step forward 1 frame": "Tiến lên 1 khung hình",
"Step backward 1 frame": "Lùi lại 1 khung hình",
"Seeking": "Dịch chuyển",
"Speed up playback": "Tăng tốc độ phát lại",
"Slow down playback": "Làm chậm tốc độ phát lại",
"Play/pause": "Chạy/Tạm dừng",
"Playback": "Phát lại",
"Show/hide help screen": "Hiển thị / ẩn màn hình trợ giúp",
"Keyboard & mouse shortcuts": "Phím tắt bàn phím và chuột",
"For more help and issues, please go to:": "Để được trợ giúp thêm và có câu hỏi, vui lòng truy cập:",
"Lossless cutting is not an exact science. For some codecs and files it just works. For others you may need to trial and error depending on the codec, keyframes etc to get the best cut.": "Phương pháp cắt mà không giảm chất lượng hình ảnh không phải là một phương pháp cắt chính xác. Đối với một số codec và tệp, nó có thể hoạt động bình thường và chính xác. Nhưng đối với những codec khác, bạn có thể cần thử nhiều lần dựa trên codec, khung hình chính, v.v. để có được chỉnh sửa tốt nhất.",
"Common problems": "Các vấn đề thường gặp",
"We are on the first keyframe": "Bạn đang ở khung chính đầu tiên",
"Failed to find any prev keyframe": "Không thể tìm thấy bất kỳ khung hình chính nào trước đó",
"We are on the first frame": "Bạn đang ở khung hình đầu tiên",
"Failed to find any prev frame": "Không thể tìm thấy bất kỳ khung hình nào trước đó",
"We are on the last frame": "Bạn đang ở khung hình cuối cùng",
"Failed to find next keyframe": "Không thể tìm thấy khung hình chính tiếp theo",
"Less than 2 frames found": "Ít hơn 2 khung hình được tìm thấy",
"Show this page before exporting?": "Hiển thị trang này trước khi xuất?",
"Back": "Trở về",
"Shift timestamps (avoid_negative_ts)": "Bù đắp dấu thời gian (avoid_negative_ts)",
"For the ipod format, it is recommended to deactivate this option": "Đối với định dạng ipod, bạn nên tắt tùy chọn này",
"Preserve all MP4/MOV metadata?": "Bạn có giữ tất cả siêu dữ liệu MP4 / MOV không?",
"For the ipod format, it is recommended to activate this option": "Đối với định dạng ipod, bạn nên kích hoạt tùy chọn này",
"Enable MOV Faststart?": "Bật khởi động nhanh MOV?",
"Note: Keyframe cut is recommended for most common files": "Lưu ý: Đối với hầu hết các tệp phổ biến, bạn nên sử dụng phương pháp cắt khung hình chính",
"Cut mode:": "Chế độ cắt:",
"Depending on your specific file/player, you may have to try different options for best results.": "Tùy thuộc vào tệp / trình phát cụ thể của bạn, có thể bạn cần phải thử các tùy chọn khác nhau để đạt được kết quả tốt nhất.",
"Preserve original metadata when merging? (slow)": "Giữ nguyên siêu dữ liệu file nguồn khi hợp nhất? (chậm)",
"Create chapters from merged segments? (slow)": "Tạo các chương mục từ các phân đoạn đã hợp nhất? (chậm)",
"Advanced options": "Tùy chọn nâng cao",
"Save output to path:": "Thư mục lưu trữ tệp đầu ra:",
"Output container format:": "Định dạng đầu ra (container):",
"Merge {{segments}} cut segments to one file?": "Hợp nhất {{segments}} các phân đoạn cắt thành một tệp?",
"Export options": "Tùy chọn đầu ra",
"Enables shifting when required by the target format.": "Cho phép bù đắp dấu thời gian khi định dạng đầu ra yêu cầu.",
"Disables shifting of timestamp.": "Tắt chế độ bù dấu thời gian.",
"Shift timestamps so that the first timestamp is 0. (LosslessCut default)": "Dịch chuyển dấu thời gian để dấu thời gian đầu tiên bằng 0. (Mặc định của LosslessCut)",
"You can customize the file name of the output segment(s) using special variables.": "Bạn có thể sử dụng các biến đặc biệt để tùy chỉnh tên tệp của phân đoạn đầu ra.",
"When merging, do you want to preserve metadata from your original file? NOTE: This may dramatically increase processing time": "Khi hợp nhất, bạn có muốn siêu dữ liệu trong tệp nguồn có được giữ nguyên không? Lưu ý: Điều này có thể làm tăng đáng kể thời gian xử lý",
"Not all formats support all track types, and LosslessCut is unable to properly cut some track types, so you may have to sacrifice some tracks by disabling them in order to get correct result.": "Không phải định dạng nào cũng đều hỗ trợ tất cả các loại track và LosslessCut không thể cắt một số loại track một cách chính xác, vì vậy bạn có thể phải bỏ một số track để có được kết quả chính xác.",
"With \"keyframe cut\", we will cut at the nearest keyframe before the desired start cutpoint. This is recommended for most files. With \"Normal cut\" you may have to manually set the cutpoint a few frames before the next keyframe to achieve a precise cut": "Sử dụng \"Cắt khung hình chính\" để cắt ở khung hình chính gần nhất trước điểm muốn bắt đầu cắt. Đây là thao tác được khuyên dùng cho hầu hết các tệp. Sử dụng \"Cắt thông thường\", có thể cần thiết lập thủ công điểm cắt một vài khung trước khung chính tiếp theo để đạt được đường cắt chính xác",
"Defaults to same format as input file. You can losslessly change the file format (container) of the file with this option. Not all formats support all codecs. Matroska/MP4/MOV support the most common codecs. Sometimes it's even impossible to export to the same output format as input.": "Định dạng file mặc định là giống với định dạng với file đầu vào. Bạn có thể tùy chọn thay đổi định dạng file (container) mà không bị giảm chất lượng. Không phải tất cả các định dạng file đều hỗ trợ tất cả các codec. Định dạng file Matroska / MP4 / MOV hỗ trợ các codec phổ biến nhất. Đôi khi, cũng không thể xuất sang định dạng đầu ra giống như đầu vào."
}

Loading…
Cancel
Save